Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngồi không


[ngồi không]
cũng như ngồi dưng
Idle away one's time.
sit idle
chúng tôi ngồi không cả buổi chiá»u đợi Ä‘iện thoại
we spent an idle afternoon waiting for the phone to ring



Idle away one's time


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.